Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,0007853 | TT$ 0,0007961 | 0,10% |
3 tháng | TT$ 0,0007853 | TT$ 0,0007961 | 0,04% |
1 năm | TT$ 0,0007829 | TT$ 0,0007962 | 0,07% |
2 năm | TT$ 0,0007655 | TT$ 0,0007968 | 2,90% |
3 năm | TT$ 0,0006822 | TT$ 0,0007968 | 14,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
FG 1.000 | TT$ 0,7894 |
FG 5.000 | TT$ 3,9468 |
FG 10.000 | TT$ 7,8935 |
FG 25.000 | TT$ 19,734 |
FG 50.000 | TT$ 39,468 |
FG 100.000 | TT$ 78,935 |
FG 250.000 | TT$ 197,34 |
FG 500.000 | TT$ 394,68 |
FG 1.000.000 | TT$ 789,35 |
FG 5.000.000 | TT$ 3.946,75 |
FG 10.000.000 | TT$ 7.893,50 |
FG 25.000.000 | TT$ 19.734 |
FG 50.000.000 | TT$ 39.468 |
FG 100.000.000 | TT$ 78.935 |
FG 500.000.000 | TT$ 394.675 |