Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / TTD Đảo
FG
=
TT$
15/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,0007853 TT$ 0,0007961 0,10%
3 tháng TT$ 0,0007853 TT$ 0,0007961 0,04%
1 năm TT$ 0,0007829 TT$ 0,0007962 0,07%
2 năm TT$ 0,0007655 TT$ 0,0007968 2,90%
3 năm TT$ 0,0006822 TT$ 0,0007968 14,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
FG 1.000TT$ 0,7894
FG 5.000TT$ 3,9468
FG 10.000TT$ 7,8935
FG 25.000TT$ 19,734
FG 50.000TT$ 39,468
FG 100.000TT$ 78,935
FG 250.000TT$ 197,34
FG 500.000TT$ 394,68
FG 1.000.000TT$ 789,35
FG 5.000.000TT$ 3.946,75
FG 10.000.000TT$ 7.893,50
FG 25.000.000TT$ 19.734
FG 50.000.000TT$ 39.468
FG 100.000.000TT$ 78.935
FG 500.000.000TT$ 394.675