Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 1.256,10 | FG 1.273,35 | 0,01% |
3 tháng | FG 1.256,10 | FG 1.273,35 | 0,07% |
1 năm | FG 1.256,02 | FG 1.277,33 | 0,05% |
2 năm | FG 1.254,96 | FG 1.306,36 | 2,78% |
3 năm | FG 1.254,96 | FG 1.465,78 | 12,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Franc Guinea (GNF) |
TT$ 1 | FG 1.266,19 |
TT$ 5 | FG 6.330,96 |
TT$ 10 | FG 12.662 |
TT$ 25 | FG 31.655 |
TT$ 50 | FG 63.310 |
TT$ 100 | FG 126.619 |
TT$ 250 | FG 316.548 |
TT$ 500 | FG 633.096 |
TT$ 1.000 | FG 1.266.192 |
TT$ 5.000 | FG 6.330.960 |
TT$ 10.000 | FG 12.661.921 |
TT$ 25.000 | FG 31.654.802 |
TT$ 50.000 | FG 63.309.603 |
TT$ 100.000 | FG 126.619.206 |
TT$ 500.000 | FG 633.096.031 |