Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / GNF Đảo
TT$
=
FG
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 1.256,10 FG 1.273,35 0,01%
3 tháng FG 1.256,10 FG 1.273,35 0,07%
1 năm FG 1.256,02 FG 1.277,33 0,05%
2 năm FG 1.254,96 FG 1.306,36 2,78%
3 năm FG 1.254,96 FG 1.465,78 12,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Franc Guinea (GNF)
TT$ 1FG 1.266,19
TT$ 5FG 6.330,96
TT$ 10FG 12.662
TT$ 25FG 31.655
TT$ 50FG 63.310
TT$ 100FG 126.619
TT$ 250FG 316.548
TT$ 500FG 633.096
TT$ 1.000FG 1.266.192
TT$ 5.000FG 6.330.960
TT$ 10.000FG 12.661.921
TT$ 25.000FG 31.654.802
TT$ 50.000FG 63.309.603
TT$ 100.000FG 126.619.206
TT$ 500.000FG 633.096.031