Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,2996 | TSh 0,3029 | 0,34% |
3 tháng | TSh 0,2946 | TSh 0,3029 | 2,12% |
1 năm | TSh 0,2733 | TSh 0,3029 | 10,44% |
2 năm | TSh 0,2601 | TSh 0,3029 | 14,33% |
3 năm | TSh 0,2326 | TSh 0,3029 | 27,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Shilling Tanzania (TZS) |
FG 10 | TSh 3,0165 |
FG 50 | TSh 15,083 |
FG 100 | TSh 30,165 |
FG 250 | TSh 75,413 |
FG 500 | TSh 150,83 |
FG 1.000 | TSh 301,65 |
FG 2.500 | TSh 754,13 |
FG 5.000 | TSh 1.508,25 |
FG 10.000 | TSh 3.016,50 |
FG 50.000 | TSh 15.083 |
FG 100.000 | TSh 30.165 |
FG 250.000 | TSh 75.413 |
FG 500.000 | TSh 150.825 |
FG 1.000.000 | TSh 301.650 |
FG 5.000.000 | TSh 1.508.251 |