Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / TZS Đảo
FG
=
TSh
15/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,2996 TSh 0,3029 0,34%
3 tháng TSh 0,2946 TSh 0,3029 2,12%
1 năm TSh 0,2733 TSh 0,3029 10,44%
2 năm TSh 0,2601 TSh 0,3029 14,33%
3 năm TSh 0,2326 TSh 0,3029 27,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Shilling Tanzania (TZS)
FG 10TSh 3,0165
FG 50TSh 15,083
FG 100TSh 30,165
FG 250TSh 75,413
FG 500TSh 150,83
FG 1.000TSh 301,65
FG 2.500TSh 754,13
FG 5.000TSh 1.508,25
FG 10.000TSh 3.016,50
FG 50.000TSh 15.083
FG 100.000TSh 30.165
FG 250.000TSh 75.413
FG 500.000TSh 150.825
FG 1.000.000TSh 301.650
FG 5.000.000TSh 1.508.251