Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / GNF Đảo
TSh
=
FG
09/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 3,3018 FG 3,3374 0,34%
3 tháng FG 3,3018 FG 3,4012 2,45%
1 năm FG 3,3018 FG 3,6762 9,57%
2 năm FG 3,3018 FG 3,8456 13,24%
3 năm FG 3,3018 FG 4,2996 21,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Franc Guinea (GNF)
TSh 1FG 3,3077
TSh 5FG 16,538
TSh 10FG 33,077
TSh 25FG 82,692
TSh 50FG 165,38
TSh 100FG 330,77
TSh 250FG 826,92
TSh 500FG 1.653,84
TSh 1.000FG 3.307,69
TSh 5.000FG 16.538
TSh 10.000FG 33.077
TSh 25.000FG 82.692
TSh 50.000FG 165.384
TSh 100.000FG 330.769
TSh 500.000FG 1.653.844