Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 3,3018 | FG 3,3374 | 0,34% |
3 tháng | FG 3,3018 | FG 3,4012 | 2,45% |
1 năm | FG 3,3018 | FG 3,6762 | 9,57% |
2 năm | FG 3,3018 | FG 3,8456 | 13,24% |
3 năm | FG 3,3018 | FG 4,2996 | 21,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Franc Guinea (GNF) |
TSh 1 | FG 3,3077 |
TSh 5 | FG 16,538 |
TSh 10 | FG 33,077 |
TSh 25 | FG 82,692 |
TSh 50 | FG 165,38 |
TSh 100 | FG 330,77 |
TSh 250 | FG 826,92 |
TSh 500 | FG 1.653,84 |
TSh 1.000 | FG 3.307,69 |
TSh 5.000 | FG 16.538 |
TSh 10.000 | FG 33.077 |
TSh 25.000 | FG 82.692 |
TSh 50.000 | FG 165.384 |
TSh 100.000 | FG 330.769 |
TSh 500.000 | FG 1.653.844 |