Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / VND Đảo
FG
=
07/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9027 2,9652 1,89%
3 tháng 2,8398 2,9652 4,01%
1 năm 2,7128 2,9652 8,41%
2 năm 2,5820 2,9652 14,55%
3 năm 2,3243 2,9652 26,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Việt Nam Đồng (VND)
FG 1 2,9563
FG 5 14,782
FG 10 29,563
FG 25 73,908
FG 50 147,82
FG 100 295,63
FG 250 739,08
FG 500 1.478,17
FG 1.000 2.956,34
FG 5.000 14.782
FG 10.000 29.563
FG 25.000 73.908
FG 50.000 147.817
FG 100.000 295.634
FG 500.000 1.478.170