Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 2,9027 | ₫ 2,9652 | 1,89% |
3 tháng | ₫ 2,8398 | ₫ 2,9652 | 4,01% |
1 năm | ₫ 2,7128 | ₫ 2,9652 | 8,41% |
2 năm | ₫ 2,5820 | ₫ 2,9652 | 14,55% |
3 năm | ₫ 2,3243 | ₫ 2,9652 | 26,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Việt Nam Đồng (VND) |
FG 1 | ₫ 2,9563 |
FG 5 | ₫ 14,782 |
FG 10 | ₫ 29,563 |
FG 25 | ₫ 73,908 |
FG 50 | ₫ 147,82 |
FG 100 | ₫ 295,63 |
FG 250 | ₫ 739,08 |
FG 500 | ₫ 1.478,17 |
FG 1.000 | ₫ 2.956,34 |
FG 5.000 | ₫ 14.782 |
FG 10.000 | ₫ 29.563 |
FG 25.000 | ₫ 73.908 |
FG 50.000 | ₫ 147.817 |
FG 100.000 | ₫ 295.634 |
FG 500.000 | ₫ 1.478.170 |