Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 0,3374 | FG 0,3474 | 2,38% |
3 tháng | FG 0,3374 | FG 0,3560 | 3,45% |
1 năm | FG 0,3374 | FG 0,3686 | 7,38% |
2 năm | FG 0,3374 | FG 0,3911 | 12,99% |
3 năm | FG 0,3374 | FG 0,4303 | 21,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Franc Guinea (GNF) |
₫ 10 | FG 3,3901 |
₫ 50 | FG 16,950 |
₫ 100 | FG 33,901 |
₫ 250 | FG 84,752 |
₫ 500 | FG 169,50 |
₫ 1.000 | FG 339,01 |
₫ 2.500 | FG 847,52 |
₫ 5.000 | FG 1.695,04 |
₫ 10.000 | FG 3.390,08 |
₫ 50.000 | FG 16.950 |
₫ 100.000 | FG 33.901 |
₫ 250.000 | FG 84.752 |
₫ 500.000 | FG 169.504 |
₫ 1.000.000 | FG 339.008 |
₫ 5.000.000 | FG 1.695.039 |