Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / GNF Đảo
=
FG
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 0,3374 FG 0,3474 2,38%
3 tháng FG 0,3374 FG 0,3560 3,45%
1 năm FG 0,3374 FG 0,3686 7,38%
2 năm FG 0,3374 FG 0,3911 12,99%
3 năm FG 0,3374 FG 0,4303 21,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Franc Guinea (GNF)
10FG 3,3901
50FG 16,950
100FG 33,901
250FG 84,752
500FG 169,50
1.000FG 339,01
2.500FG 847,52
5.000FG 1.695,04
10.000FG 3.390,08
50.000FG 16.950
100.000FG 33.901
250.000FG 84.752
500.000FG 169.504
1.000.000FG 339.008
5.000.000FG 1.695.039