Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / KHR Đảo
Q
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 515,87 524,08 1,40%
3 tháng 514,59 525,27 0,02%
1 năm 514,59 530,90 0,92%
2 năm 514,59 535,02 0,89%
3 năm 514,59 535,02 0,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Riel Campuchia (KHR)
Q 1 521,92
Q 5 2.609,62
Q 10 5.219,24
Q 25 13.048
Q 50 26.096
Q 100 52.192
Q 250 130.481
Q 500 260.962
Q 1.000 521.924
Q 5.000 2.609.622
Q 10.000 5.219.244
Q 25.000 13.048.111
Q 50.000 26.096.222
Q 100.000 52.192.444
Q 500.000 260.962.218