Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / NPR Đảo
Q
=
रू
16/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 17,080 रू 17,236 0,04%
3 tháng रू 16,950 रू 17,236 0,81%
1 năm रू 16,655 रू 17,236 1,94%
2 năm रू 15,993 रू 17,236 5,64%
3 năm रू 14,973 रू 17,236 12,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Rupee Nepal (NPR)
Q 1रू 17,185
Q 5रू 85,926
Q 10रू 171,85
Q 25रू 429,63
Q 50रू 859,26
Q 100रू 1.718,52
Q 250रू 4.296,30
Q 500रू 8.592,60
Q 1.000रू 17.185
Q 5.000रू 85.926
Q 10.000रू 171.852
Q 25.000रू 429.630
Q 50.000रू 859.260
Q 100.000रू 1.718.521
Q 500.000रू 8.592.603