Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 17,080 | रू 17,236 | 0,04% |
3 tháng | रू 16,950 | रू 17,236 | 0,81% |
1 năm | रू 16,655 | रू 17,236 | 1,94% |
2 năm | रू 15,993 | रू 17,236 | 5,64% |
3 năm | रू 14,973 | रू 17,236 | 12,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Rupee Nepal (NPR) |
Q 1 | रू 17,185 |
Q 5 | रू 85,926 |
Q 10 | रू 171,85 |
Q 25 | रू 429,63 |
Q 50 | रू 859,26 |
Q 100 | रू 1.718,52 |
Q 250 | रू 4.296,30 |
Q 500 | रू 8.592,60 |
Q 1.000 | रू 17.185 |
Q 5.000 | रू 85.926 |
Q 10.000 | रू 171.852 |
Q 25.000 | रू 429.630 |
Q 50.000 | रू 859.260 |
Q 100.000 | रू 1.718.521 |
Q 500.000 | रू 8.592.603 |