Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / GTQ Đảo
रू
=
Q
13/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,05802 Q 0,05855 0,26%
3 tháng Q 0,05802 Q 0,05900 1,02%
1 năm Q 0,05802 Q 0,06004 2,24%
2 năm Q 0,05802 Q 0,06253 5,30%
3 năm Q 0,05802 Q 0,06679 11,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Quetzal Guatemala (GTQ)
रू 100Q 5,8140
रू 500Q 29,070
रू 1.000Q 58,140
रू 2.500Q 145,35
रू 5.000Q 290,70
रू 10.000Q 581,40
रू 25.000Q 1.453,51
रू 50.000Q 2.907,01
रू 100.000Q 5.814,02
रू 500.000Q 29.070
रू 1.000.000Q 58.140
रू 2.500.000Q 145.351
रू 5.000.000Q 290.701
रू 10.000.000Q 581.402
रू 50.000.000Q 2.907.012