Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,05802 | Q 0,05855 | 0,26% |
3 tháng | Q 0,05802 | Q 0,05900 | 1,02% |
1 năm | Q 0,05802 | Q 0,06004 | 2,24% |
2 năm | Q 0,05802 | Q 0,06253 | 5,30% |
3 năm | Q 0,05802 | Q 0,06679 | 11,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
रू 100 | Q 5,8140 |
रू 500 | Q 29,070 |
रू 1.000 | Q 58,140 |
रू 2.500 | Q 145,35 |
रू 5.000 | Q 290,70 |
रू 10.000 | Q 581,40 |
रू 25.000 | Q 1.453,51 |
रू 50.000 | Q 2.907,01 |
रू 100.000 | Q 5.814,02 |
रू 500.000 | Q 29.070 |
रू 1.000.000 | Q 58.140 |
रू 2.500.000 | Q 145.351 |
रू 5.000.000 | Q 290.701 |
रू 10.000.000 | Q 581.402 |
रू 50.000.000 | Q 2.907.012 |