Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 7,2102 | ₱ 7,4454 | 1,76% |
3 tháng | ₱ 7,0822 | ₱ 7,4454 | 3,21% |
1 năm | ₱ 6,9329 | ₱ 7,4454 | 3,55% |
2 năm | ₱ 6,7875 | ₱ 7,5893 | 7,44% |
3 năm | ₱ 6,1492 | ₱ 7,5893 | 18,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Peso Philippines (PHP) |
Q 1 | ₱ 7,3446 |
Q 5 | ₱ 36,723 |
Q 10 | ₱ 73,446 |
Q 25 | ₱ 183,61 |
Q 50 | ₱ 367,23 |
Q 100 | ₱ 734,46 |
Q 250 | ₱ 1.836,14 |
Q 500 | ₱ 3.672,28 |
Q 1.000 | ₱ 7.344,55 |
Q 5.000 | ₱ 36.723 |
Q 10.000 | ₱ 73.446 |
Q 25.000 | ₱ 183.614 |
Q 50.000 | ₱ 367.228 |
Q 100.000 | ₱ 734.455 |
Q 500.000 | ₱ 3.672.275 |