Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / RUB Đảo
Q
=
16/05/2024 8:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,693 12,142 3,56%
3 tháng 11,560 12,143 1,29%
1 năm 10,209 12,925 13,05%
2 năm 6,7728 12,925 40,15%
3 năm 6,7728 18,313 21,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Rúp Nga (RUB)
Q 1 11,702
Q 5 58,511
Q 10 117,02
Q 25 292,55
Q 50 585,11
Q 100 1.170,21
Q 250 2.925,53
Q 500 5.851,07
Q 1.000 11.702
Q 5.000 58.511
Q 10.000 117.021
Q 25.000 292.553
Q 50.000 585.107
Q 100.000 1.170.213
Q 500.000 5.851.067