Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 11,693 | ₽ 12,142 | 3,56% |
3 tháng | ₽ 11,560 | ₽ 12,143 | 1,29% |
1 năm | ₽ 10,209 | ₽ 12,925 | 13,05% |
2 năm | ₽ 6,7728 | ₽ 12,925 | 40,15% |
3 năm | ₽ 6,7728 | ₽ 18,313 | 21,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Rúp Nga (RUB) |
Q 1 | ₽ 11,702 |
Q 5 | ₽ 58,511 |
Q 10 | ₽ 117,02 |
Q 25 | ₽ 292,55 |
Q 50 | ₽ 585,11 |
Q 100 | ₽ 1.170,21 |
Q 250 | ₽ 2.925,53 |
Q 500 | ₽ 5.851,07 |
Q 1.000 | ₽ 11.702 |
Q 5.000 | ₽ 58.511 |
Q 10.000 | ₽ 117.021 |
Q 25.000 | ₽ 292.553 |
Q 50.000 | ₽ 585.107 |
Q 100.000 | ₽ 1.170.213 |
Q 500.000 | ₽ 5.851.067 |