Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / GTQ Đảo
=
Q
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,08236 Q 0,08553 3,84%
3 tháng Q 0,08235 Q 0,08651 1,32%
1 năm Q 0,07737 Q 0,09795 12,31%
2 năm Q 0,07737 Q 0,1477 27,48%
3 năm Q 0,05461 Q 0,1477 18,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Quetzal Guatemala (GTQ)
100Q 8,5225
500Q 42,612
1.000Q 85,225
2.500Q 213,06
5.000Q 426,12
10.000Q 852,25
25.000Q 2.130,62
50.000Q 4.261,23
100.000Q 8.522,46
500.000Q 42.612
1.000.000Q 85.225
2.500.000Q 213.062
5.000.000Q 426.123
10.000.000Q 852.246
50.000.000Q 4.261.231