Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,08236 | Q 0,08553 | 3,84% |
3 tháng | Q 0,08235 | Q 0,08651 | 1,32% |
1 năm | Q 0,07737 | Q 0,09795 | 12,31% |
2 năm | Q 0,07737 | Q 0,1477 | 27,48% |
3 năm | Q 0,05461 | Q 0,1477 | 18,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₽ 100 | Q 8,5225 |
₽ 500 | Q 42,612 |
₽ 1.000 | Q 85,225 |
₽ 2.500 | Q 213,06 |
₽ 5.000 | Q 426,12 |
₽ 10.000 | Q 852,25 |
₽ 25.000 | Q 2.130,62 |
₽ 50.000 | Q 4.261,23 |
₽ 100.000 | Q 8.522,46 |
₽ 500.000 | Q 42.612 |
₽ 1.000.000 | Q 85.225 |
₽ 2.500.000 | Q 213.062 |
₽ 5.000.000 | Q 426.123 |
₽ 10.000.000 | Q 852.246 |
₽ 50.000.000 | Q 4.261.231 |