Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / RWF Đảo
Q
=
FRw
16/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 165,23 FRw 167,75 0,22%
3 tháng FRw 162,96 FRw 167,75 2,17%
1 năm FRw 143,52 FRw 167,75 15,87%
2 năm FRw 131,64 FRw 167,75 24,43%
3 năm FRw 128,41 FRw 167,75 28,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Franc Rwanda (RWF)
Q 1FRw 166,72
Q 5FRw 833,59
Q 10FRw 1.667,18
Q 25FRw 4.167,95
Q 50FRw 8.335,89
Q 100FRw 16.672
Q 250FRw 41.679
Q 500FRw 83.359
Q 1.000FRw 166.718
Q 5.000FRw 833.589
Q 10.000FRw 1.667.178
Q 25.000FRw 4.167.946
Q 50.000FRw 8.335.892
Q 100.000FRw 16.671.783
Q 500.000FRw 83.358.916