Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / GTQ Đảo
FRw
=
Q
17/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,005961 Q 0,006052 0,57%
3 tháng Q 0,005961 Q 0,006135 2,22%
1 năm Q 0,005961 Q 0,006968 13,88%
2 năm Q 0,005961 Q 0,007597 20,25%
3 năm Q 0,005961 Q 0,007788 22,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Quetzal Guatemala (GTQ)
FRw 1.000Q 5,9945
FRw 5.000Q 29,973
FRw 10.000Q 59,945
FRw 25.000Q 149,86
FRw 50.000Q 299,73
FRw 100.000Q 599,45
FRw 250.000Q 1.498,63
FRw 500.000Q 2.997,25
FRw 1.000.000Q 5.994,51
FRw 5.000.000Q 29.973
FRw 10.000.000Q 59.945
FRw 25.000.000Q 149.863
FRw 50.000.000Q 299.725
FRw 100.000.000Q 599.451
FRw 500.000.000Q 2.997.253