Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,4484 | m 0,4527 | 0,18% |
3 tháng | m 0,4475 | m 0,4527 | 0,06% |
1 năm | m 0,4424 | m 0,4527 | 0,36% |
2 năm | m 0,4306 | m 0,4583 | 1,55% |
3 năm | m 0,4306 | m 0,4620 | 0,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Q 10 | m 4,5189 |
Q 50 | m 22,594 |
Q 100 | m 45,189 |
Q 250 | m 112,97 |
Q 500 | m 225,94 |
Q 1.000 | m 451,89 |
Q 2.500 | m 1.129,72 |
Q 5.000 | m 2.259,44 |
Q 10.000 | m 4.518,88 |
Q 50.000 | m 22.594 |
Q 100.000 | m 45.189 |
Q 250.000 | m 112.972 |
Q 500.000 | m 225.944 |
Q 1.000.000 | m 451.888 |
Q 5.000.000 | m 2.259.440 |