Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / TMT Đảo
Q
=
m
16/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,4484 m 0,4527 0,18%
3 tháng m 0,4475 m 0,4527 0,06%
1 năm m 0,4424 m 0,4527 0,36%
2 năm m 0,4306 m 0,4583 1,55%
3 năm m 0,4306 m 0,4620 0,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Manat Turkmenistan (TMT)
Q 10m 4,5189
Q 50m 22,594
Q 100m 45,189
Q 250m 112,97
Q 500m 225,94
Q 1.000m 451,89
Q 2.500m 1.129,72
Q 5.000m 2.259,44
Q 10.000m 4.518,88
Q 50.000m 22.594
Q 100.000m 45.189
Q 250.000m 112.972
Q 500.000m 225.944
Q 1.000.000m 451.888
Q 5.000.000m 2.259.440