Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 2,2088 | Q 2,2302 | 0,55% |
3 tháng | Q 2,2088 | Q 2,2344 | 0,84% |
1 năm | Q 2,2088 | Q 2,2605 | 0,91% |
2 năm | Q 2,1819 | Q 2,3225 | 1,23% |
3 năm | Q 2,1644 | Q 2,3225 | 0,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
m 1 | Q 2,2198 |
m 5 | Q 11,099 |
m 10 | Q 22,198 |
m 25 | Q 55,495 |
m 50 | Q 110,99 |
m 100 | Q 221,98 |
m 250 | Q 554,95 |
m 500 | Q 1.109,90 |
m 1.000 | Q 2.219,80 |
m 5.000 | Q 11.099 |
m 10.000 | Q 22.198 |
m 25.000 | Q 55.495 |
m 50.000 | Q 110.990 |
m 100.000 | Q 221.980 |
m 500.000 | Q 1.109.898 |