Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / GTQ Đảo
m
=
Q
14/05/2024 6:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 2,2088 Q 2,2302 0,55%
3 tháng Q 2,2088 Q 2,2344 0,84%
1 năm Q 2,2088 Q 2,2605 0,91%
2 năm Q 2,1819 Q 2,3225 1,23%
3 năm Q 2,1644 Q 2,3225 0,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Quetzal Guatemala (GTQ)
m 1Q 2,2198
m 5Q 11,099
m 10Q 22,198
m 25Q 55,495
m 50Q 110,99
m 100Q 221,98
m 250Q 554,95
m 500Q 1.109,90
m 1.000Q 2.219,80
m 5.000Q 11.099
m 10.000Q 22.198
m 25.000Q 55.495
m 50.000Q 110.990
m 100.000Q 221.980
m 500.000Q 1.109.898