Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 4,1438 | ₺ 4,1939 | 0,76% |
3 tháng | ₺ 3,9530 | ₺ 4,1939 | 4,92% |
1 năm | ₺ 2,5273 | ₺ 4,1939 | 64,10% |
2 năm | ₺ 2,0554 | ₺ 4,1939 | 100,63% |
3 năm | ₺ 1,0682 | ₺ 4,1939 | 281,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Q 1 | ₺ 4,1471 |
Q 5 | ₺ 20,735 |
Q 10 | ₺ 41,471 |
Q 25 | ₺ 103,68 |
Q 50 | ₺ 207,35 |
Q 100 | ₺ 414,71 |
Q 250 | ₺ 1.036,77 |
Q 500 | ₺ 2.073,54 |
Q 1.000 | ₺ 4.147,08 |
Q 5.000 | ₺ 20.735 |
Q 10.000 | ₺ 41.471 |
Q 25.000 | ₺ 103.677 |
Q 50.000 | ₺ 207.354 |
Q 100.000 | ₺ 414.708 |
Q 500.000 | ₺ 2.073.541 |