Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,2384 | Q 0,2413 | 0,49% |
3 tháng | Q 0,2384 | Q 0,2530 | 4,72% |
1 năm | Q 0,2384 | Q 0,3957 | 39,16% |
2 năm | Q 0,2384 | Q 0,4894 | 50,82% |
3 năm | Q 0,2384 | Q 0,9362 | 73,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₺ 100 | Q 24,109 |
₺ 500 | Q 120,54 |
₺ 1.000 | Q 241,09 |
₺ 2.500 | Q 602,72 |
₺ 5.000 | Q 1.205,45 |
₺ 10.000 | Q 2.410,89 |
₺ 25.000 | Q 6.027,23 |
₺ 50.000 | Q 12.054 |
₺ 100.000 | Q 24.109 |
₺ 500.000 | Q 120.545 |
₺ 1.000.000 | Q 241.089 |
₺ 2.500.000 | Q 602.723 |
₺ 5.000.000 | Q 1.205.446 |
₺ 10.000.000 | Q 2.410.892 |
₺ 50.000.000 | Q 12.054.460 |