Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,8683 | TT$ 0,8759 | 0,11% |
3 tháng | TT$ 0,8679 | TT$ 0,8759 | 0,57% |
1 năm | TT$ 0,8598 | TT$ 0,8759 | 0,47% |
2 năm | TT$ 0,8575 | TT$ 0,8891 | 0,85% |
3 năm | TT$ 0,8575 | TT$ 0,8937 | 0,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Q 1 | TT$ 0,8741 |
Q 5 | TT$ 4,3707 |
Q 10 | TT$ 8,7414 |
Q 25 | TT$ 21,853 |
Q 50 | TT$ 43,707 |
Q 100 | TT$ 87,414 |
Q 250 | TT$ 218,53 |
Q 500 | TT$ 437,07 |
Q 1.000 | TT$ 874,14 |
Q 5.000 | TT$ 4.370,68 |
Q 10.000 | TT$ 8.741,36 |
Q 25.000 | TT$ 21.853 |
Q 50.000 | TT$ 43.707 |
Q 100.000 | TT$ 87.414 |
Q 500.000 | TT$ 437.068 |