Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 1,1417 | Q 1,1517 | 0,13% |
3 tháng | Q 1,1417 | Q 1,1523 | 0,62% |
1 năm | Q 1,1417 | Q 1,1630 | 0,53% |
2 năm | Q 1,1247 | Q 1,1662 | 1,32% |
3 năm | Q 1,1190 | Q 1,1662 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
TT$ 1 | Q 1,1442 |
TT$ 5 | Q 5,7208 |
TT$ 10 | Q 11,442 |
TT$ 25 | Q 28,604 |
TT$ 50 | Q 57,208 |
TT$ 100 | Q 114,42 |
TT$ 250 | Q 286,04 |
TT$ 500 | Q 572,08 |
TT$ 1.000 | Q 1.144,16 |
TT$ 5.000 | Q 5.720,79 |
TT$ 10.000 | Q 11.442 |
TT$ 25.000 | Q 28.604 |
TT$ 50.000 | Q 57.208 |
TT$ 100.000 | Q 114.416 |
TT$ 500.000 | Q 572.079 |