Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 331,18 | TSh 334,71 | 0,56% |
3 tháng | TSh 324,32 | TSh 334,71 | 2,59% |
1 năm | TSh 300,23 | TSh 334,71 | 10,87% |
2 năm | TSh 293,69 | TSh 334,71 | 9,85% |
3 năm | TSh 293,69 | TSh 334,71 | 10,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Shilling Tanzania (TZS) |
Q 1 | TSh 333,69 |
Q 5 | TSh 1.668,43 |
Q 10 | TSh 3.336,87 |
Q 25 | TSh 8.342,17 |
Q 50 | TSh 16.684 |
Q 100 | TSh 33.369 |
Q 250 | TSh 83.422 |
Q 500 | TSh 166.843 |
Q 1.000 | TSh 333.687 |
Q 5.000 | TSh 1.668.435 |
Q 10.000 | TSh 3.336.870 |
Q 25.000 | TSh 8.342.175 |
Q 50.000 | TSh 16.684.349 |
Q 100.000 | TSh 33.368.699 |
Q 500.000 | TSh 166.843.494 |