Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / TZS Đảo
Q
=
TSh
15/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 331,18 TSh 334,71 0,56%
3 tháng TSh 324,32 TSh 334,71 2,59%
1 năm TSh 300,23 TSh 334,71 10,87%
2 năm TSh 293,69 TSh 334,71 9,85%
3 năm TSh 293,69 TSh 334,71 10,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Shilling Tanzania (TZS)
Q 1TSh 333,69
Q 5TSh 1.668,43
Q 10TSh 3.336,87
Q 25TSh 8.342,17
Q 50TSh 16.684
Q 100TSh 33.369
Q 250TSh 83.422
Q 500TSh 166.843
Q 1.000TSh 333.687
Q 5.000TSh 1.668.435
Q 10.000TSh 3.336.870
Q 25.000TSh 8.342.175
Q 50.000TSh 16.684.349
Q 100.000TSh 33.368.699
Q 500.000TSh 166.843.494