Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,002988 | Q 0,003024 | 1,12% |
3 tháng | Q 0,002988 | Q 0,003083 | 2,58% |
1 năm | Q 0,002988 | Q 0,003331 | 9,80% |
2 năm | Q 0,002988 | Q 0,003405 | 9,24% |
3 năm | Q 0,002988 | Q 0,003405 | 9,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
TSh 1.000 | Q 2,9890 |
TSh 5.000 | Q 14,945 |
TSh 10.000 | Q 29,890 |
TSh 25.000 | Q 74,725 |
TSh 50.000 | Q 149,45 |
TSh 100.000 | Q 298,90 |
TSh 250.000 | Q 747,25 |
TSh 500.000 | Q 1.494,49 |
TSh 1.000.000 | Q 2.988,98 |
TSh 5.000.000 | Q 14.945 |
TSh 10.000.000 | Q 29.890 |
TSh 25.000.000 | Q 74.725 |
TSh 50.000.000 | Q 149.449 |
TSh 100.000.000 | Q 298.898 |
TSh 500.000.000 | Q 1.494.492 |