Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / GTQ Đảo
TSh
=
Q
09/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,002988 Q 0,003024 1,12%
3 tháng Q 0,002988 Q 0,003083 2,58%
1 năm Q 0,002988 Q 0,003331 9,80%
2 năm Q 0,002988 Q 0,003405 9,24%
3 năm Q 0,002988 Q 0,003405 9,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Quetzal Guatemala (GTQ)
TSh 1.000Q 2,9890
TSh 5.000Q 14,945
TSh 10.000Q 29,890
TSh 25.000Q 74,725
TSh 50.000Q 149,45
TSh 100.000Q 298,90
TSh 250.000Q 747,25
TSh 500.000Q 1.494,49
TSh 1.000.000Q 2.988,98
TSh 5.000.000Q 14.945
TSh 10.000.000Q 29.890
TSh 25.000.000Q 74.725
TSh 50.000.000Q 149.449
TSh 100.000.000Q 298.898
TSh 500.000.000Q 1.494.492