Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 3.199,38 | ₫ 3.278,20 | 2,28% |
3 tháng | ₫ 3.090,92 | ₫ 3.278,20 | 6,06% |
1 năm | ₫ 2.980,98 | ₫ 3.278,20 | 8,68% |
2 năm | ₫ 2.951,99 | ₫ 3.278,20 | 9,19% |
3 năm | ₫ 2.919,30 | ₫ 3.278,20 | 9,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Việt Nam Đồng (VND) |
Q 1 | ₫ 3.270,96 |
Q 5 | ₫ 16.355 |
Q 10 | ₫ 32.710 |
Q 25 | ₫ 81.774 |
Q 50 | ₫ 163.548 |
Q 100 | ₫ 327.096 |
Q 250 | ₫ 817.741 |
Q 500 | ₫ 1.635.481 |
Q 1.000 | ₫ 3.270.962 |
Q 5.000 | ₫ 16.354.812 |
Q 10.000 | ₫ 32.709.624 |
Q 25.000 | ₫ 81.774.061 |
Q 50.000 | ₫ 163.548.122 |
Q 100.000 | ₫ 327.096.245 |
Q 500.000 | ₫ 1.635.481.223 |