Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / KHR Đảo
HK$
=
29/04/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 512,99 521,48 0,09%
3 tháng 512,99 527,47 1,03%
1 năm 512,99 534,20 0,69%
2 năm 512,11 536,14 0,08%
3 năm 512,01 536,14 0,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Riel Campuchia (KHR)
HK$ 1 519,80
HK$ 5 2.599,00
HK$ 10 5.197,99
HK$ 25 12.995
HK$ 50 25.990
HK$ 100 51.980
HK$ 250 129.950
HK$ 500 259.900
HK$ 1.000 519.799
HK$ 5.000 2.598.996
HK$ 10.000 5.197.991
HK$ 25.000 12.994.978
HK$ 50.000 25.989.955
HK$ 100.000 51.979.911
HK$ 500.000 259.899.553