Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 16,997 | रू 17,094 | 0,06% |
3 tháng | रू 16,911 | रू 17,128 | 0,04% |
1 năm | रू 16,658 | रू 17,128 | 2,16% |
2 năm | रू 15,540 | रू 17,128 | 9,13% |
3 năm | रू 14,942 | रू 17,128 | 10,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rupee Nepal (NPR) |
HK$ 1 | रू 17,045 |
HK$ 5 | रू 85,223 |
HK$ 10 | रू 170,45 |
HK$ 25 | रू 426,12 |
HK$ 50 | रू 852,23 |
HK$ 100 | रू 1.704,46 |
HK$ 250 | रू 4.261,16 |
HK$ 500 | रू 8.522,32 |
HK$ 1.000 | रू 17.045 |
HK$ 5.000 | रू 85.223 |
HK$ 10.000 | रू 170.446 |
HK$ 25.000 | रू 426.116 |
HK$ 50.000 | रू 852.232 |
HK$ 100.000 | रू 1.704.464 |
HK$ 500.000 | रू 8.522.318 |