Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / NPR Đảo
HK$
=
रू
29/04/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 16,997 रू 17,094 0,06%
3 tháng रू 16,911 रू 17,128 0,04%
1 năm रू 16,658 रू 17,128 2,16%
2 năm रू 15,540 रू 17,128 9,13%
3 năm रू 14,942 रू 17,128 10,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rupee Nepal (NPR)
HK$ 1रू 17,045
HK$ 5रू 85,223
HK$ 10रू 170,45
HK$ 25रू 426,12
HK$ 50रू 852,23
HK$ 100रू 1.704,46
HK$ 250रू 4.261,16
HK$ 500रू 8.522,32
HK$ 1.000रू 17.045
HK$ 5.000रू 85.223
HK$ 10.000रू 170.446
HK$ 25.000रू 426.116
HK$ 50.000रू 852.232
HK$ 100.000रू 1.704.464
HK$ 500.000रू 8.522.318