Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / HKD Đảo
रू
=
HK$
13/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,05846 HK$ 0,05877 0,31%
3 tháng HK$ 0,05838 HK$ 0,05913 0,66%
1 năm HK$ 0,05838 HK$ 0,05977 1,78%
2 năm HK$ 0,05838 HK$ 0,06334 7,27%
3 năm HK$ 0,05838 HK$ 0,06693 11,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Hồng Kông (HKD)
रू 100HK$ 5,8466
रू 500HK$ 29,233
रू 1.000HK$ 58,466
रू 2.500HK$ 146,17
रू 5.000HK$ 292,33
रू 10.000HK$ 584,66
रू 25.000HK$ 1.461,66
रू 50.000HK$ 2.923,32
रू 100.000HK$ 5.846,65
रू 500.000HK$ 29.233
रू 1.000.000HK$ 58.466
रू 2.500.000HK$ 146.166
रू 5.000.000HK$ 292.332
रू 10.000.000HK$ 584.665
रू 50.000.000HK$ 2.923.324