Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,05846 | HK$ 0,05877 | 0,31% |
3 tháng | HK$ 0,05838 | HK$ 0,05913 | 0,66% |
1 năm | HK$ 0,05838 | HK$ 0,05977 | 1,78% |
2 năm | HK$ 0,05838 | HK$ 0,06334 | 7,27% |
3 năm | HK$ 0,05838 | HK$ 0,06693 | 11,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
रू 100 | HK$ 5,8466 |
रू 500 | HK$ 29,233 |
रू 1.000 | HK$ 58,466 |
रू 2.500 | HK$ 146,17 |
रू 5.000 | HK$ 292,33 |
रू 10.000 | HK$ 584,66 |
रू 25.000 | HK$ 1.461,66 |
रू 50.000 | HK$ 2.923,32 |
रू 100.000 | HK$ 5.846,65 |
रू 500.000 | HK$ 29.233 |
रू 1.000.000 | HK$ 58.466 |
रू 2.500.000 | HK$ 146.166 |
रू 5.000.000 | HK$ 292.332 |
रू 10.000.000 | HK$ 584.665 |
रू 50.000.000 | HK$ 2.923.324 |