Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 7,1736 | ₱ 7,3819 | 2,49% |
3 tháng | ₱ 7,0736 | ₱ 7,3819 | 2,04% |
1 năm | ₱ 6,9558 | ₱ 7,3819 | 3,79% |
2 năm | ₱ 6,6399 | ₱ 7,5300 | 11,00% |
3 năm | ₱ 6,1382 | ₱ 7,5300 | 18,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Peso Philippines (PHP) |
HK$ 1 | ₱ 7,3712 |
HK$ 5 | ₱ 36,856 |
HK$ 10 | ₱ 73,712 |
HK$ 25 | ₱ 184,28 |
HK$ 50 | ₱ 368,56 |
HK$ 100 | ₱ 737,12 |
HK$ 250 | ₱ 1.842,81 |
HK$ 500 | ₱ 3.685,61 |
HK$ 1.000 | ₱ 7.371,23 |
HK$ 5.000 | ₱ 36.856 |
HK$ 10.000 | ₱ 73.712 |
HK$ 25.000 | ₱ 184.281 |
HK$ 50.000 | ₱ 368.561 |
HK$ 100.000 | ₱ 737.123 |
HK$ 500.000 | ₱ 3.685.613 |