Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / PHP Đảo
HK$
=
29/04/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,1736 7,3819 2,49%
3 tháng 7,0736 7,3819 2,04%
1 năm 6,9558 7,3819 3,79%
2 năm 6,6399 7,5300 11,00%
3 năm 6,1382 7,5300 18,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Peso Philippines (PHP)
HK$ 1 7,3712
HK$ 5 36,856
HK$ 10 73,712
HK$ 25 184,28
HK$ 50 368,56
HK$ 100 737,12
HK$ 250 1.842,81
HK$ 500 3.685,61
HK$ 1.000 7.371,23
HK$ 5.000 36.856
HK$ 10.000 73.712
HK$ 25.000 184.281
HK$ 50.000 368.561
HK$ 100.000 737.123
HK$ 500.000 3.685.613