Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,1355 | HK$ 0,1394 | 2,58% |
3 tháng | HK$ 0,1355 | HK$ 0,1414 | 2,28% |
1 năm | HK$ 0,1355 | HK$ 0,1438 | 4,03% |
2 năm | HK$ 0,1328 | HK$ 0,1506 | 9,88% |
3 năm | HK$ 0,1328 | HK$ 0,1629 | 15,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₱ 100 | HK$ 13,569 |
₱ 500 | HK$ 67,846 |
₱ 1.000 | HK$ 135,69 |
₱ 2.500 | HK$ 339,23 |
₱ 5.000 | HK$ 678,46 |
₱ 10.000 | HK$ 1.356,92 |
₱ 25.000 | HK$ 3.392,30 |
₱ 50.000 | HK$ 6.784,60 |
₱ 100.000 | HK$ 13.569 |
₱ 500.000 | HK$ 67.846 |
₱ 1.000.000 | HK$ 135.692 |
₱ 2.500.000 | HK$ 339.230 |
₱ 5.000.000 | HK$ 678.460 |
₱ 10.000.000 | HK$ 1.356.920 |
₱ 50.000.000 | HK$ 6.784.601 |