Công cụ quy đổi tiền tệ - PHP / HKD Đảo
=
HK$
26/04/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,1355 HK$ 0,1394 2,58%
3 tháng HK$ 0,1355 HK$ 0,1414 2,28%
1 năm HK$ 0,1355 HK$ 0,1438 4,03%
2 năm HK$ 0,1328 HK$ 0,1506 9,88%
3 năm HK$ 0,1328 HK$ 0,1629 15,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Peso Philippines (PHP)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 13,569
500HK$ 67,846
1.000HK$ 135,69
2.500HK$ 339,23
5.000HK$ 678,46
10.000HK$ 1.356,92
25.000HK$ 3.392,30
50.000HK$ 6.784,60
100.000HK$ 13.569
500.000HK$ 67.846
1.000.000HK$ 135.692
2.500.000HK$ 339.230
5.000.000HK$ 678.460
10.000.000HK$ 1.356.920
50.000.000HK$ 6.784.601