Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / RUB Đảo
HK$
=
29/04/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,763 12,048 0,71%
3 tháng 11,424 12,138 2,46%
1 năm 9,6987 12,986 13,28%
2 năm 6,6879 12,986 25,45%
3 năm 6,6879 18,034 21,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rúp Nga (RUB)
HK$ 1 11,821
HK$ 5 59,104
HK$ 10 118,21
HK$ 25 295,52
HK$ 50 591,04
HK$ 100 1.182,09
HK$ 250 2.955,22
HK$ 500 5.910,44
HK$ 1.000 11.821
HK$ 5.000 59.104
HK$ 10.000 118.209
HK$ 25.000 295.522
HK$ 50.000 591.044
HK$ 100.000 1.182.087
HK$ 500.000 5.910.436