Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 11,763 | ₽ 12,048 | 0,71% |
3 tháng | ₽ 11,424 | ₽ 12,138 | 2,46% |
1 năm | ₽ 9,6987 | ₽ 12,986 | 13,28% |
2 năm | ₽ 6,6879 | ₽ 12,986 | 25,45% |
3 năm | ₽ 6,6879 | ₽ 18,034 | 21,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rúp Nga (RUB) |
HK$ 1 | ₽ 11,821 |
HK$ 5 | ₽ 59,104 |
HK$ 10 | ₽ 118,21 |
HK$ 25 | ₽ 295,52 |
HK$ 50 | ₽ 591,04 |
HK$ 100 | ₽ 1.182,09 |
HK$ 250 | ₽ 2.955,22 |
HK$ 500 | ₽ 5.910,44 |
HK$ 1.000 | ₽ 11.821 |
HK$ 5.000 | ₽ 59.104 |
HK$ 10.000 | ₽ 118.209 |
HK$ 25.000 | ₽ 295.522 |
HK$ 50.000 | ₽ 591.044 |
HK$ 100.000 | ₽ 1.182.087 |
HK$ 500.000 | ₽ 5.910.436 |