Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / HKD Đảo
=
HK$
15/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,08300 HK$ 0,08572 2,70%
3 tháng HK$ 0,08239 HK$ 0,08661 1,59%
1 năm HK$ 0,07700 HK$ 0,09803 12,71%
2 năm HK$ 0,07700 HK$ 0,1495 30,54%
3 năm HK$ 0,05545 HK$ 0,1495 18,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 8,5620
500HK$ 42,810
1.000HK$ 85,620
2.500HK$ 214,05
5.000HK$ 428,10
10.000HK$ 856,20
25.000HK$ 2.140,49
50.000HK$ 4.280,99
100.000HK$ 8.561,97
500.000HK$ 42.810
1.000.000HK$ 85.620
2.500.000HK$ 214.049
5.000.000HK$ 428.099
10.000.000HK$ 856.197
50.000.000HK$ 4.280.987