Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,08300 | HK$ 0,08572 | 2,70% |
3 tháng | HK$ 0,08239 | HK$ 0,08661 | 1,59% |
1 năm | HK$ 0,07700 | HK$ 0,09803 | 12,71% |
2 năm | HK$ 0,07700 | HK$ 0,1495 | 30,54% |
3 năm | HK$ 0,05545 | HK$ 0,1495 | 18,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₽ 100 | HK$ 8,5620 |
₽ 500 | HK$ 42,810 |
₽ 1.000 | HK$ 85,620 |
₽ 2.500 | HK$ 214,05 |
₽ 5.000 | HK$ 428,10 |
₽ 10.000 | HK$ 856,20 |
₽ 25.000 | HK$ 2.140,49 |
₽ 50.000 | HK$ 4.280,99 |
₽ 100.000 | HK$ 8.561,97 |
₽ 500.000 | HK$ 42.810 |
₽ 1.000.000 | HK$ 85.620 |
₽ 2.500.000 | HK$ 214.049 |
₽ 5.000.000 | HK$ 428.099 |
₽ 10.000.000 | HK$ 856.197 |
₽ 50.000.000 | HK$ 4.280.987 |