Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 163,82 | FRw 165,23 | 0,02% |
3 tháng | FRw 161,58 | FRw 165,87 | 1,10% |
1 năm | FRw 141,01 | FRw 165,87 | 16,43% |
2 năm | FRw 128,99 | FRw 165,87 | 26,02% |
3 năm | FRw 127,89 | FRw 165,87 | 27,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Franc Rwanda (RWF) |
HK$ 1 | FRw 165,10 |
HK$ 5 | FRw 825,48 |
HK$ 10 | FRw 1.650,96 |
HK$ 25 | FRw 4.127,41 |
HK$ 50 | FRw 8.254,82 |
HK$ 100 | FRw 16.510 |
HK$ 250 | FRw 41.274 |
HK$ 500 | FRw 82.548 |
HK$ 1.000 | FRw 165.096 |
HK$ 5.000 | FRw 825.482 |
HK$ 10.000 | FRw 1.650.963 |
HK$ 25.000 | FRw 4.127.408 |
HK$ 50.000 | FRw 8.254.816 |
HK$ 100.000 | FRw 16.509.632 |
HK$ 500.000 | FRw 82.548.160 |