Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / RWF Đảo
HK$
=
FRw
29/04/2024 2:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 163,82 FRw 165,23 0,02%
3 tháng FRw 161,58 FRw 165,87 1,10%
1 năm FRw 141,01 FRw 165,87 16,43%
2 năm FRw 128,99 FRw 165,87 26,02%
3 năm FRw 127,89 FRw 165,87 27,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Franc Rwanda (RWF)
HK$ 1FRw 165,10
HK$ 5FRw 825,48
HK$ 10FRw 1.650,96
HK$ 25FRw 4.127,41
HK$ 50FRw 8.254,82
HK$ 100FRw 16.510
HK$ 250FRw 41.274
HK$ 500FRw 82.548
HK$ 1.000FRw 165.096
HK$ 5.000FRw 825.482
HK$ 10.000FRw 1.650.963
HK$ 25.000FRw 4.127.408
HK$ 50.000FRw 8.254.816
HK$ 100.000FRw 16.509.632
HK$ 500.000FRw 82.548.160