Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / HKD Đảo
FRw
=
HK$
15/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,005987 HK$ 0,006104 0,91%
3 tháng HK$ 0,005987 HK$ 0,006164 2,10%
1 năm HK$ 0,005987 HK$ 0,006996 13,65%
2 năm HK$ 0,005987 HK$ 0,007735 21,47%
3 năm HK$ 0,005987 HK$ 0,007805 22,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Đô la Hồng Kông (HKD)
FRw 1.000HK$ 6,0379
FRw 5.000HK$ 30,190
FRw 10.000HK$ 60,379
FRw 25.000HK$ 150,95
FRw 50.000HK$ 301,90
FRw 100.000HK$ 603,79
FRw 250.000HK$ 1.509,48
FRw 500.000HK$ 3.018,96
FRw 1.000.000HK$ 6.037,93
FRw 5.000.000HK$ 30.190
FRw 10.000.000HK$ 60.379
FRw 25.000.000HK$ 150.948
FRw 50.000.000HK$ 301.896
FRw 100.000.000HK$ 603.793
FRw 500.000.000HK$ 3.018.964