Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,005987 | HK$ 0,006104 | 0,91% |
3 tháng | HK$ 0,005987 | HK$ 0,006164 | 2,10% |
1 năm | HK$ 0,005987 | HK$ 0,006996 | 13,65% |
2 năm | HK$ 0,005987 | HK$ 0,007735 | 21,47% |
3 năm | HK$ 0,005987 | HK$ 0,007805 | 22,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
FRw 1.000 | HK$ 6,0379 |
FRw 5.000 | HK$ 30,190 |
FRw 10.000 | HK$ 60,379 |
FRw 25.000 | HK$ 150,95 |
FRw 50.000 | HK$ 301,90 |
FRw 100.000 | HK$ 603,79 |
FRw 250.000 | HK$ 1.509,48 |
FRw 500.000 | HK$ 3.018,96 |
FRw 1.000.000 | HK$ 6.037,93 |
FRw 5.000.000 | HK$ 30.190 |
FRw 10.000.000 | HK$ 60.379 |
FRw 25.000.000 | HK$ 150.948 |
FRw 50.000.000 | HK$ 301.896 |
FRw 100.000.000 | HK$ 603.793 |
FRw 500.000.000 | HK$ 3.018.964 |