Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / TMT Đảo
HK$
=
m
29/04/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,4466 m 0,4487 0,35%
3 tháng m 0,4466 m 0,4491 0,20%
1 năm m 0,4459 m 0,4506 0,28%
2 năm m 0,4276 m 0,4512 0,24%
3 năm m 0,4276 m 0,4530 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Manat Turkmenistan (TMT)
HK$ 10m 4,4778
HK$ 50m 22,389
HK$ 100m 44,778
HK$ 250m 111,95
HK$ 500m 223,89
HK$ 1.000m 447,78
HK$ 2.500m 1.119,45
HK$ 5.000m 2.238,91
HK$ 10.000m 4.477,81
HK$ 50.000m 22.389
HK$ 100.000m 44.778
HK$ 250.000m 111.945
HK$ 500.000m 223.891
HK$ 1.000.000m 447.781
HK$ 5.000.000m 2.238.905