Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,4466 | m 0,4487 | 0,35% |
3 tháng | m 0,4466 | m 0,4491 | 0,20% |
1 năm | m 0,4459 | m 0,4506 | 0,28% |
2 năm | m 0,4276 | m 0,4512 | 0,24% |
3 năm | m 0,4276 | m 0,4530 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
HK$ 10 | m 4,4778 |
HK$ 50 | m 22,389 |
HK$ 100 | m 44,778 |
HK$ 250 | m 111,95 |
HK$ 500 | m 223,89 |
HK$ 1.000 | m 447,78 |
HK$ 2.500 | m 1.119,45 |
HK$ 5.000 | m 2.238,91 |
HK$ 10.000 | m 4.477,81 |
HK$ 50.000 | m 22.389 |
HK$ 100.000 | m 44.778 |
HK$ 250.000 | m 111.945 |
HK$ 500.000 | m 223.891 |
HK$ 1.000.000 | m 447.781 |
HK$ 5.000.000 | m 2.238.905 |