Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / HKD Đảo
m
=
HK$
14/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 2,2255 HK$ 2,2388 0,51%
3 tháng HK$ 2,2255 HK$ 2,2390 0,40%
1 năm HK$ 2,2195 HK$ 2,2408 0,35%
2 năm HK$ 2,2161 HK$ 2,3386 0,78%
3 năm HK$ 2,2075 HK$ 2,3386 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la Hồng Kông (HKD)
m 1HK$ 2,2320
m 5HK$ 11,160
m 10HK$ 22,320
m 25HK$ 55,799
m 50HK$ 111,60
m 100HK$ 223,20
m 250HK$ 557,99
m 500HK$ 1.115,99
m 1.000HK$ 2.231,97
m 5.000HK$ 11.160
m 10.000HK$ 22.320
m 25.000HK$ 55.799
m 50.000HK$ 111.599
m 100.000HK$ 223.197
m 500.000HK$ 1.115.986