Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 2,2255 | HK$ 2,2388 | 0,51% |
3 tháng | HK$ 2,2255 | HK$ 2,2390 | 0,40% |
1 năm | HK$ 2,2195 | HK$ 2,2408 | 0,35% |
2 năm | HK$ 2,2161 | HK$ 2,3386 | 0,78% |
3 năm | HK$ 2,2075 | HK$ 2,3386 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
m 1 | HK$ 2,2320 |
m 5 | HK$ 11,160 |
m 10 | HK$ 22,320 |
m 25 | HK$ 55,799 |
m 50 | HK$ 111,60 |
m 100 | HK$ 223,20 |
m 250 | HK$ 557,99 |
m 500 | HK$ 1.115,99 |
m 1.000 | HK$ 2.231,97 |
m 5.000 | HK$ 11.160 |
m 10.000 | HK$ 22.320 |
m 25.000 | HK$ 55.799 |
m 50.000 | HK$ 111.599 |
m 100.000 | HK$ 223.197 |
m 500.000 | HK$ 1.115.986 |