Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / TRY Đảo
HK$
=
28/04/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,0731 4,1623 0,90%
3 tháng 3,8833 4,1623 6,99%
1 năm 2,4746 4,1623 67,97%
2 năm 1,8872 4,1623 120,06%
3 năm 1,0540 4,1623 292,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
HK$ 1 4,1568
HK$ 5 20,784
HK$ 10 41,568
HK$ 25 103,92
HK$ 50 207,84
HK$ 100 415,68
HK$ 250 1.039,21
HK$ 500 2.078,41
HK$ 1.000 4.156,82
HK$ 5.000 20.784
HK$ 10.000 41.568
HK$ 25.000 103.921
HK$ 50.000 207.841
HK$ 100.000 415.682
HK$ 500.000 2.078.411