Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,2403 | HK$ 0,2426 | 0,37% |
3 tháng | HK$ 0,2403 | HK$ 0,2543 | 4,64% |
1 năm | HK$ 0,2403 | HK$ 0,3987 | 39,17% |
2 năm | HK$ 0,2403 | HK$ 0,5023 | 51,72% |
3 năm | HK$ 0,2403 | HK$ 0,9397 | 73,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₺ 100 | HK$ 24,225 |
₺ 500 | HK$ 121,12 |
₺ 1.000 | HK$ 242,25 |
₺ 2.500 | HK$ 605,61 |
₺ 5.000 | HK$ 1.211,23 |
₺ 10.000 | HK$ 2.422,45 |
₺ 25.000 | HK$ 6.056,13 |
₺ 50.000 | HK$ 12.112 |
₺ 100.000 | HK$ 24.225 |
₺ 500.000 | HK$ 121.123 |
₺ 1.000.000 | HK$ 242.245 |
₺ 2.500.000 | HK$ 605.613 |
₺ 5.000.000 | HK$ 1.211.226 |
₺ 10.000.000 | HK$ 2.422.451 |
₺ 50.000.000 | HK$ 12.112.257 |