Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / HKD Đảo
=
HK$
14/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,2403 HK$ 0,2426 0,37%
3 tháng HK$ 0,2403 HK$ 0,2543 4,64%
1 năm HK$ 0,2403 HK$ 0,3987 39,17%
2 năm HK$ 0,2403 HK$ 0,5023 51,72%
3 năm HK$ 0,2403 HK$ 0,9397 73,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 24,225
500HK$ 121,12
1.000HK$ 242,25
2.500HK$ 605,61
5.000HK$ 1.211,23
10.000HK$ 2.422,45
25.000HK$ 6.056,13
50.000HK$ 12.112
100.000HK$ 24.225
500.000HK$ 121.123
1.000.000HK$ 242.245
2.500.000HK$ 605.613
5.000.000HK$ 1.211.226
10.000.000HK$ 2.422.451
50.000.000HK$ 12.112.257