Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / TTD Đảo
HK$
=
TT$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,8625 TT$ 0,8721 0,48%
3 tháng TT$ 0,8614 TT$ 0,8757 0,39%
1 năm TT$ 0,8585 TT$ 0,8759 0,32%
2 năm TT$ 0,8527 TT$ 0,8776 0,65%
3 năm TT$ 0,8527 TT$ 0,8869 0,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
HK$ 1TT$ 0,8675
HK$ 5TT$ 4,3373
HK$ 10TT$ 8,6746
HK$ 25TT$ 21,687
HK$ 50TT$ 43,373
HK$ 100TT$ 86,746
HK$ 250TT$ 216,87
HK$ 500TT$ 433,73
HK$ 1.000TT$ 867,46
HK$ 5.000TT$ 4.337,32
HK$ 10.000TT$ 8.674,65
HK$ 25.000TT$ 21.687
HK$ 50.000TT$ 43.373
HK$ 100.000TT$ 86.746
HK$ 500.000TT$ 433.732