Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,8625 | TT$ 0,8721 | 0,48% |
3 tháng | TT$ 0,8614 | TT$ 0,8757 | 0,39% |
1 năm | TT$ 0,8585 | TT$ 0,8759 | 0,32% |
2 năm | TT$ 0,8527 | TT$ 0,8776 | 0,65% |
3 năm | TT$ 0,8527 | TT$ 0,8869 | 0,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
HK$ 1 | TT$ 0,8675 |
HK$ 5 | TT$ 4,3373 |
HK$ 10 | TT$ 8,6746 |
HK$ 25 | TT$ 21,687 |
HK$ 50 | TT$ 43,373 |
HK$ 100 | TT$ 86,746 |
HK$ 250 | TT$ 216,87 |
HK$ 500 | TT$ 433,73 |
HK$ 1.000 | TT$ 867,46 |
HK$ 5.000 | TT$ 4.337,32 |
HK$ 10.000 | TT$ 8.674,65 |
HK$ 25.000 | TT$ 21.687 |
HK$ 50.000 | TT$ 43.373 |
HK$ 100.000 | TT$ 86.746 |
HK$ 500.000 | TT$ 433.732 |