Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / HKD Đảo
TT$
=
HK$
14/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 1,1488 HK$ 1,1568 0,30%
3 tháng HK$ 1,1458 HK$ 1,1594 0,24%
1 năm HK$ 1,1417 HK$ 1,1648 0,002%
2 năm HK$ 1,1395 HK$ 1,1727 1,06%
3 năm HK$ 1,1275 HK$ 1,1727 0,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Đô la Hồng Kông (HKD)
TT$ 1HK$ 1,1505
TT$ 5HK$ 5,7524
TT$ 10HK$ 11,505
TT$ 25HK$ 28,762
TT$ 50HK$ 57,524
TT$ 100HK$ 115,05
TT$ 250HK$ 287,62
TT$ 500HK$ 575,24
TT$ 1.000HK$ 1.150,48
TT$ 5.000HK$ 5.752,38
TT$ 10.000HK$ 11.505
TT$ 25.000HK$ 28.762
TT$ 50.000HK$ 57.524
TT$ 100.000HK$ 115.048
TT$ 500.000HK$ 575.238