Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 1,1488 | HK$ 1,1568 | 0,30% |
3 tháng | HK$ 1,1458 | HK$ 1,1594 | 0,24% |
1 năm | HK$ 1,1417 | HK$ 1,1648 | 0,002% |
2 năm | HK$ 1,1395 | HK$ 1,1727 | 1,06% |
3 năm | HK$ 1,1275 | HK$ 1,1727 | 0,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
TT$ 1 | HK$ 1,1505 |
TT$ 5 | HK$ 5,7524 |
TT$ 10 | HK$ 11,505 |
TT$ 25 | HK$ 28,762 |
TT$ 50 | HK$ 57,524 |
TT$ 100 | HK$ 115,05 |
TT$ 250 | HK$ 287,62 |
TT$ 500 | HK$ 575,24 |
TT$ 1.000 | HK$ 1.150,48 |
TT$ 5.000 | HK$ 5.752,38 |
TT$ 10.000 | HK$ 11.505 |
TT$ 25.000 | HK$ 28.762 |
TT$ 50.000 | HK$ 57.524 |
TT$ 100.000 | HK$ 115.048 |
TT$ 500.000 | HK$ 575.238 |