Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 327,86 | TSh 331,57 | 0,91% |
3 tháng | TSh 322,42 | TSh 331,57 | 1,17% |
1 năm | TSh 299,24 | TSh 331,57 | 10,47% |
2 năm | TSh 294,43 | TSh 331,57 | 11,72% |
3 năm | TSh 294,43 | TSh 331,57 | 10,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Shilling Tanzania (TZS) |
HK$ 1 | TSh 330,85 |
HK$ 5 | TSh 1.654,26 |
HK$ 10 | TSh 3.308,53 |
HK$ 25 | TSh 8.271,32 |
HK$ 50 | TSh 16.543 |
HK$ 100 | TSh 33.085 |
HK$ 250 | TSh 82.713 |
HK$ 500 | TSh 165.426 |
HK$ 1.000 | TSh 330.853 |
HK$ 5.000 | TSh 1.654.265 |
HK$ 10.000 | TSh 3.308.530 |
HK$ 25.000 | TSh 8.271.325 |
HK$ 50.000 | TSh 16.542.650 |
HK$ 100.000 | TSh 33.085.299 |
HK$ 500.000 | TSh 165.426.496 |