Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / TZS Đảo
HK$
=
TSh
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 327,86 TSh 331,57 0,91%
3 tháng TSh 322,42 TSh 331,57 1,17%
1 năm TSh 299,24 TSh 331,57 10,47%
2 năm TSh 294,43 TSh 331,57 11,72%
3 năm TSh 294,43 TSh 331,57 10,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Shilling Tanzania (TZS)
HK$ 1TSh 330,85
HK$ 5TSh 1.654,26
HK$ 10TSh 3.308,53
HK$ 25TSh 8.271,32
HK$ 50TSh 16.543
HK$ 100TSh 33.085
HK$ 250TSh 82.713
HK$ 500TSh 165.426
HK$ 1.000TSh 330.853
HK$ 5.000TSh 1.654.265
HK$ 10.000TSh 3.308.530
HK$ 25.000TSh 8.271.325
HK$ 50.000TSh 16.542.650
HK$ 100.000TSh 33.085.299
HK$ 500.000TSh 165.426.496