Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,003001 | HK$ 0,003038 | 1,06% |
3 tháng | HK$ 0,003001 | HK$ 0,003085 | 2,37% |
1 năm | HK$ 0,003001 | HK$ 0,003337 | 9,61% |
2 năm | HK$ 0,003001 | HK$ 0,003396 | 11,01% |
3 năm | HK$ 0,003001 | HK$ 0,003396 | 10,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
TSh 1.000 | HK$ 3,0053 |
TSh 5.000 | HK$ 15,026 |
TSh 10.000 | HK$ 30,053 |
TSh 25.000 | HK$ 75,132 |
TSh 50.000 | HK$ 150,26 |
TSh 100.000 | HK$ 300,53 |
TSh 250.000 | HK$ 751,32 |
TSh 500.000 | HK$ 1.502,64 |
TSh 1.000.000 | HK$ 3.005,29 |
TSh 5.000.000 | HK$ 15.026 |
TSh 10.000.000 | HK$ 30.053 |
TSh 25.000.000 | HK$ 75.132 |
TSh 50.000.000 | HK$ 150.264 |
TSh 100.000.000 | HK$ 300.529 |
TSh 500.000.000 | HK$ 1.502.643 |