Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / HKD Đảo
TSh
=
HK$
09/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,003001 HK$ 0,003038 1,06%
3 tháng HK$ 0,003001 HK$ 0,003085 2,37%
1 năm HK$ 0,003001 HK$ 0,003337 9,61%
2 năm HK$ 0,003001 HK$ 0,003396 11,01%
3 năm HK$ 0,003001 HK$ 0,003396 10,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la Hồng Kông (HKD)
TSh 1.000HK$ 3,0053
TSh 5.000HK$ 15,026
TSh 10.000HK$ 30,053
TSh 25.000HK$ 75,132
TSh 50.000HK$ 150,26
TSh 100.000HK$ 300,53
TSh 250.000HK$ 751,32
TSh 500.000HK$ 1.502,64
TSh 1.000.000HK$ 3.005,29
TSh 5.000.000HK$ 15.026
TSh 10.000.000HK$ 30.053
TSh 25.000.000HK$ 75.132
TSh 50.000.000HK$ 150.264
TSh 100.000.000HK$ 300.529
TSh 500.000.000HK$ 1.502.643