Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / KHR Đảo
L
=
02/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 163,11 165,34 0,78%
3 tháng 163,11 165,88 0,64%
1 năm 163,11 169,42 1,50%
2 năm 163,11 169,42 0,50%
3 năm 162,48 172,53 2,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Riel Campuchia (KHR)
L 1 164,13
L 5 820,67
L 10 1.641,35
L 25 4.103,37
L 50 8.206,74
L 100 16.413
L 250 41.034
L 500 82.067
L 1.000 164.135
L 5.000 820.674
L 10.000 1.641.347
L 25.000 4.103.368
L 50.000 8.206.737
L 100.000 16.413.474
L 500.000 82.067.370