Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / NPR Đảo
L
=
रू
16/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 5,3721 रू 5,4423 0,37%
3 tháng रू 5,3523 रू 5,4423 1,06%
1 năm रू 5,2980 रू 5,4423 1,65%
2 năm रू 5,0216 रू 5,4423 7,42%
3 năm रू 4,8088 रू 5,4423 11,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Rupee Nepal (NPR)
L 1रू 5,3909
L 5रू 26,955
L 10रू 53,909
L 25रू 134,77
L 50रू 269,55
L 100रू 539,09
L 250रू 1.347,74
L 500रू 2.695,47
L 1.000रू 5.390,94
L 5.000रू 26.955
L 10.000रू 53.909
L 25.000रू 134.774
L 50.000रू 269.547
L 100.000रू 539.094
L 500.000रू 2.695.470