Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 5,3721 | रू 5,4423 | 0,37% |
3 tháng | रू 5,3523 | रू 5,4423 | 1,06% |
1 năm | रू 5,2980 | रू 5,4423 | 1,65% |
2 năm | रू 5,0216 | रू 5,4423 | 7,42% |
3 năm | रू 4,8088 | रू 5,4423 | 11,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Rupee Nepal (NPR) |
L 1 | रू 5,3909 |
L 5 | रू 26,955 |
L 10 | रू 53,909 |
L 25 | रू 134,77 |
L 50 | रू 269,55 |
L 100 | रू 539,09 |
L 250 | रू 1.347,74 |
L 500 | रू 2.695,47 |
L 1.000 | रू 5.390,94 |
L 5.000 | रू 26.955 |
L 10.000 | रू 53.909 |
L 25.000 | रू 134.774 |
L 50.000 | रू 269.547 |
L 100.000 | रू 539.094 |
L 500.000 | रू 2.695.470 |