Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / HNL Đảo
रू
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1837 L 0,1861 0,80%
3 tháng L 0,1837 L 0,1868 0,93%
1 năm L 0,1837 L 0,1888 2,16%
2 năm L 0,1837 L 0,1992 7,66%
3 năm L 0,1837 L 0,2080 10,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Lempira Honduras (HNL)
रू 100L 18,488
रू 500L 92,442
रू 1.000L 184,88
रू 2.500L 462,21
रू 5.000L 924,42
रू 10.000L 1.848,83
रू 25.000L 4.622,08
रू 50.000L 9.244,16
रू 100.000L 18.488
रू 500.000L 92.442
रू 1.000.000L 184.883
रू 2.500.000L 462.208
रू 5.000.000L 924.416
रू 10.000.000L 1.848.833
रू 50.000.000L 9.244.165