Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1837 | L 0,1861 | 0,80% |
3 tháng | L 0,1837 | L 0,1868 | 0,93% |
1 năm | L 0,1837 | L 0,1888 | 2,16% |
2 năm | L 0,1837 | L 0,1992 | 7,66% |
3 năm | L 0,1837 | L 0,2080 | 10,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Lempira Honduras (HNL) |
रू 100 | L 18,488 |
रू 500 | L 92,442 |
रू 1.000 | L 184,88 |
रू 2.500 | L 462,21 |
रू 5.000 | L 924,42 |
रू 10.000 | L 1.848,83 |
रू 25.000 | L 4.622,08 |
रू 50.000 | L 9.244,16 |
रू 100.000 | L 18.488 |
रू 500.000 | L 92.442 |
रू 1.000.000 | L 184.883 |
रू 2.500.000 | L 462.208 |
रू 5.000.000 | L 924.416 |
रू 10.000.000 | L 1.848.833 |
रू 50.000.000 | L 9.244.165 |