Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 2,2748 | ₱ 2,3467 | 0,78% |
3 tháng | ₱ 2,2395 | ₱ 2,3467 | 2,04% |
1 năm | ₱ 2,2033 | ₱ 2,3467 | 2,09% |
2 năm | ₱ 2,1202 | ₱ 2,4066 | 7,68% |
3 năm | ₱ 1,9757 | ₱ 2,4066 | 15,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Peso Philippines (PHP) |
L 1 | ₱ 2,3136 |
L 5 | ₱ 11,568 |
L 10 | ₱ 23,136 |
L 25 | ₱ 57,840 |
L 50 | ₱ 115,68 |
L 100 | ₱ 231,36 |
L 250 | ₱ 578,40 |
L 500 | ₱ 1.156,80 |
L 1.000 | ₱ 2.313,60 |
L 5.000 | ₱ 11.568 |
L 10.000 | ₱ 23.136 |
L 25.000 | ₱ 57.840 |
L 50.000 | ₱ 115.680 |
L 100.000 | ₱ 231.360 |
L 500.000 | ₱ 1.156.800 |