Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,1412 | m 0,1429 | 0,70% |
3 tháng | m 0,1412 | m 0,1431 | 0,76% |
1 năm | m 0,1404 | m 0,1439 | 0,29% |
2 năm | m 0,1362 | m 0,1446 | 0,36% |
3 năm | m 0,1362 | m 0,1483 | 2,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Manat Turkmenistan (TMT) |
L 100 | m 14,168 |
L 500 | m 70,838 |
L 1.000 | m 141,68 |
L 2.500 | m 354,19 |
L 5.000 | m 708,38 |
L 10.000 | m 1.416,75 |
L 25.000 | m 3.541,88 |
L 50.000 | m 7.083,75 |
L 100.000 | m 14.168 |
L 500.000 | m 70.838 |
L 1.000.000 | m 141.675 |
L 2.500.000 | m 354.188 |
L 5.000.000 | m 708.375 |
L 10.000.000 | m 1.416.751 |
L 50.000.000 | m 7.083.754 |