Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / TMT Đảo
L
=
m
16/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,1412 m 0,1429 0,70%
3 tháng m 0,1412 m 0,1431 0,76%
1 năm m 0,1404 m 0,1439 0,29%
2 năm m 0,1362 m 0,1446 0,36%
3 năm m 0,1362 m 0,1483 2,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Manat Turkmenistan (TMT)
L 100m 14,168
L 500m 70,838
L 1.000m 141,68
L 2.500m 354,19
L 5.000m 708,38
L 10.000m 1.416,75
L 25.000m 3.541,88
L 50.000m 7.083,75
L 100.000m 14.168
L 500.000m 70.838
L 1.000.000m 141.675
L 2.500.000m 354.188
L 5.000.000m 708.375
L 10.000.000m 1.416.751
L 50.000.000m 7.083.754