Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 7,0148 | L 7,0841 | 0,44% |
3 tháng | L 6,9866 | L 7,0841 | 0,52% |
1 năm | L 6,9482 | L 7,1243 | 0,43% |
2 năm | L 6,9160 | L 7,3432 | 0,73% |
3 năm | L 6,7421 | L 7,3432 | 2,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Lempira Honduras (HNL) |
m 1 | L 7,0549 |
m 5 | L 35,275 |
m 10 | L 70,549 |
m 25 | L 176,37 |
m 50 | L 352,75 |
m 100 | L 705,49 |
m 250 | L 1.763,73 |
m 500 | L 3.527,46 |
m 1.000 | L 7.054,92 |
m 5.000 | L 35.275 |
m 10.000 | L 70.549 |
m 25.000 | L 176.373 |
m 50.000 | L 352.746 |
m 100.000 | L 705.492 |
m 500.000 | L 3.527.461 |