Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / HNL Đảo
m
=
L
15/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 7,0148 L 7,0841 0,44%
3 tháng L 6,9866 L 7,0841 0,52%
1 năm L 6,9482 L 7,1243 0,43%
2 năm L 6,9160 L 7,3432 0,73%
3 năm L 6,7421 L 7,3432 2,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Lempira Honduras (HNL)
m 1L 7,0549
m 5L 35,275
m 10L 70,549
m 25L 176,37
m 50L 352,75
m 100L 705,49
m 250L 1.763,73
m 500L 3.527,46
m 1.000L 7.054,92
m 5.000L 35.275
m 10.000L 70.549
m 25.000L 176.373
m 50.000L 352.746
m 100.000L 705.492
m 500.000L 3.527.461