Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 1,3027 | ₺ 1,3242 | 0,38% |
3 tháng | ₺ 1,2506 | ₺ 1,3242 | 4,85% |
1 năm | ₺ 0,8022 | ₺ 1,3242 | 63,52% |
2 năm | ₺ 0,6421 | ₺ 1,3242 | 102,40% |
3 năm | ₺ 0,3457 | ₺ 1,3242 | 275,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
L 1 | ₺ 1,3019 |
L 5 | ₺ 6,5094 |
L 10 | ₺ 13,019 |
L 25 | ₺ 32,547 |
L 50 | ₺ 65,094 |
L 100 | ₺ 130,19 |
L 250 | ₺ 325,47 |
L 500 | ₺ 650,94 |
L 1.000 | ₺ 1.301,87 |
L 5.000 | ₺ 6.509,36 |
L 10.000 | ₺ 13.019 |
L 25.000 | ₺ 32.547 |
L 50.000 | ₺ 65.094 |
L 100.000 | ₺ 130.187 |
L 500.000 | ₺ 650.936 |