Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,7551 | L 0,7677 | 0,54% |
3 tháng | L 0,7551 | L 0,8009 | 4,38% |
1 năm | L 0,7551 | L 1,2559 | 39,02% |
2 năm | L 0,7551 | L 1,5672 | 51,13% |
3 năm | L 0,7551 | L 2,8923 | 73,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Lempira Honduras (HNL) |
₺ 1 | L 0,7641 |
₺ 5 | L 3,8205 |
₺ 10 | L 7,6410 |
₺ 25 | L 19,103 |
₺ 50 | L 38,205 |
₺ 100 | L 76,410 |
₺ 250 | L 191,03 |
₺ 500 | L 382,05 |
₺ 1.000 | L 764,10 |
₺ 5.000 | L 3.820,52 |
₺ 10.000 | L 7.641,05 |
₺ 25.000 | L 19.103 |
₺ 50.000 | L 38.205 |
₺ 100.000 | L 76.410 |
₺ 500.000 | L 382.052 |