Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / TTD Đảo
L
=
TT$
16/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,2731 TT$ 0,2763 0,50%
3 tháng TT$ 0,2731 TT$ 0,2772 0,51%
1 năm TT$ 0,2723 TT$ 0,2783 0,11%
2 năm TT$ 0,2718 TT$ 0,2786 0,02%
3 năm TT$ 0,2710 TT$ 0,2875 2,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
L 100TT$ 27,423
L 500TT$ 137,11
L 1.000TT$ 274,23
L 2.500TT$ 685,57
L 5.000TT$ 1.371,14
L 10.000TT$ 2.742,29
L 25.000TT$ 6.855,72
L 50.000TT$ 13.711
L 100.000TT$ 27.423
L 500.000TT$ 137.114
L 1.000.000TT$ 274.229
L 2.500.000TT$ 685.572
L 5.000.000TT$ 1.371.144
L 10.000.000TT$ 2.742.287
L 50.000.000TT$ 13.711.437