Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,2731 | TT$ 0,2763 | 0,50% |
3 tháng | TT$ 0,2731 | TT$ 0,2772 | 0,51% |
1 năm | TT$ 0,2723 | TT$ 0,2783 | 0,11% |
2 năm | TT$ 0,2718 | TT$ 0,2786 | 0,02% |
3 năm | TT$ 0,2710 | TT$ 0,2875 | 2,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
L 100 | TT$ 27,423 |
L 500 | TT$ 137,11 |
L 1.000 | TT$ 274,23 |
L 2.500 | TT$ 685,57 |
L 5.000 | TT$ 1.371,14 |
L 10.000 | TT$ 2.742,29 |
L 25.000 | TT$ 6.855,72 |
L 50.000 | TT$ 13.711 |
L 100.000 | TT$ 27.423 |
L 500.000 | TT$ 137.114 |
L 1.000.000 | TT$ 274.229 |
L 2.500.000 | TT$ 685.572 |
L 5.000.000 | TT$ 1.371.144 |
L 10.000.000 | TT$ 2.742.287 |
L 50.000.000 | TT$ 13.711.437 |