Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / HNL Đảo
TT$
=
L
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,6190 L 3,6617 0,11%
3 tháng L 3,6072 L 3,6617 0,06%
1 năm L 3,5933 L 3,6723 0,52%
2 năm L 3,5894 L 3,6794 1,03%
3 năm L 3,4785 L 3,6897 2,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Lempira Honduras (HNL)
TT$ 1L 3,6450
TT$ 5L 18,225
TT$ 10L 36,450
TT$ 25L 91,126
TT$ 50L 182,25
TT$ 100L 364,50
TT$ 250L 911,26
TT$ 500L 1.822,52
TT$ 1.000L 3.645,04
TT$ 5.000L 18.225
TT$ 10.000L 36.450
TT$ 25.000L 91.126
TT$ 50.000L 182.252
TT$ 100.000L 364.504
TT$ 500.000L 1.822.521